CẤU TRÚC CỦA CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT KINH TẾ
CẤU TRÚC CỦA CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC THUỘC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC NGÀNH LUẬT KINH TẾ
(trích CTĐT trình độ đại học ngành Luật Kinh tế, ban hành theo Quyết định số 2262/QĐ-ĐHLHN ngày 30/06/2021 của Hiệu trưởng Trường Đại học Luật Hà Nội)
6. CẤU TRÚC CỦA CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC
6.1. Thông tin chung:
- Số tín chỉ: 129 tín chỉ (Không bao gồm học phần Giáo dục Quốc phòng - An ninh và Giáo dục thể chất).
- Thời gian đào tạo: 4 năm
6.2. Cấu trúc Chương trình dạy học:
- Khối kiến thức BB : 84 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 65,12 %
- Khối kiến thức tự chọn: 29 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 22,48 %
- Khối kiến thức tốt nghiệp: 16 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 12,40%
a) Khối kiến thức đại cương: 26 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 20,16 % CTĐT, trong đó:
+ Kiến thức BB: 20 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 15,51 % CTĐT
+ Kiến thức tự chọn: 6 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 4,65 % CTĐT
b) Khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp: 87 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 67,44 % CTĐT, trong đó:
+ Kiến thức BB: 64 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 49,61 % CTĐT
+ Kiến thức tự chọn: 23 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 17,82 % CTĐT
c) Khối kiến thức tốt nghiệp: 16 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 12,40 % CTĐT, trong đó:
+ Thực tập tốt nghiệp: 7 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 5,42 % CTĐT
+ Khóa luận tốt nghiệp hoặc các học phần thay thế: 9 tín chỉ, chiếm tỷ lệ 6,98% CTĐT.
6.3. Bảng các học phần trong Chương trình dạy học
TÊN HỌC PHẦN |
MÃ HP |
LOẠI HP (BB / TC) |
SỐ TC |
HÌNH THỨC TỔ CHỨC DẠY – HỌC |
ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT |
||||
TRÊN LỚP |
Làm việc nhóm |
Tự học |
|||||||
Lý thuyết |
Seminar |
||||||||
|
KHỐI KIẾN THỨC ĐẠI CƯƠNG |
||||||||
1 |
Triết học Mác Lê-nin |
ĐCBB01 |
BB |
3 |
24 giờ TC |
10 giờ TC |
6 giờ TC |
5 giờ TC |
|
2 |
Kinh tế chính trị Mác Lê-nin |
ĐCBB02 |
BB |
2 |
16 giờ TC |
7 giờ TC |
4 giờ TC |
3 giờ TC |
ĐCBB01
|
3 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
ĐCBB03 |
BB |
2 |
16 giờ TC |
7 giờ TC |
4 giờ TC |
3 giờ TC |
ĐCBB01 ĐCBB02 |
4 |
Lịch sử Đảng Cộng Sản Việt Nam |
ĐCBB04 |
BB |
2 |
16 giờ TC |
7 giờ TC |
4 giờ TC |
3 giờ TC |
ĐCBB01 ĐCBB02 ĐCBB03 |
5 |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
ĐCBB05 |
BB |
2 |
16 giờ TC |
7 giờ TC |
4 giờ TC |
3 giờ TC |
ĐCBB01 ĐCBB02 ĐCBB03 |
6 |
Ngoại ngữ học phần 1 (chọn 1 trong các tiếng Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật) và Tiếng Việt Pháp lý (áp dụng cho sinh viên nước ngoài). |
ĐCBB06 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
|
7 |
Ngoại ngữ học phần 2 (trên cơ sở ngoại ngữ đã chọn ở học phần 1) và Tiếng Việt Pháp lý (áp dụng cho sinh viên nước ngoài). |
ĐCBB07 |
BB |
4 |
26 giờ TC |
14 giờ TC |
10 giờ TC |
10 giờ TC |
ĐCBB06 |
8 |
Tin học |
ĐCBB08 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
9 |
Quản trị doanh nghiệp |
ĐCTC01 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
10 |
Tài chính học |
ĐCTC02 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
11 |
Tâm lý học đại cương |
ĐCTC03 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
12 |
Nguyên lý kế toán |
ĐCTC04 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
13 |
Xã hội học pháp luật |
ĐCTC05 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
14 |
Văn hóa kinh doanh |
ĐCTC06 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
|
15 |
Logic học |
ĐCTC07 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
|
KHỐI KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP |
||||||||
16 |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
LKT.BB01 |
BB |
4 |
26 giờ TC |
14 giờ TC |
10 giờ TC |
10 giờ TC |
|
17 |
Luật hiến pháp Việt Nam |
LKT.BB02 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
|
18 |
Kinh tế vi mô |
LKT.BB03 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
|
19 |
Kinh tế vĩ mô |
LKT.BB04 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB03 |
20 |
Luật hành chính Việt Nam |
LKT.BB05 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB01LKT.BB02 |
21 |
Luật dân sự 1 |
LKT.BB06 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB01 |
22 |
Luật dân sự 2 |
LKT.BB07 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB06 |
23 |
Luật thương mại 1 |
LKT.BB08 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB06 |
24 |
Luật thương mại 2 |
LKT.BB09 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB08 |
25 |
Luật tố tụng dân sự |
LKT.BB10 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB07 |
26 |
Luật lao động |
LKT.BB11 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB06 |
27 |
Luật tài chính |
LKT.BB12 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB05 |
28 |
Luật ngân hàng |
LKT.BB13 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB12 |
29 |
Luật đất đai |
LKT.BB14 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB05LKT.BB06 |
30 |
Luật môi trường |
LKT.BB15 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB05 |
31 |
Luật cạnh tranh |
LKT.BB16 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB09 |
32 |
Luật an sinh xã hội |
LKT.BB17 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB11 |
33 |
Luật sở hữu trí tuệ |
LKT.BB18 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB07 |
34 |
Luật thương mại quốc tế |
LKT.BB19 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB09 |
35 |
Luật kinh doanh bất động sản |
LKT.BB20 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB14 |
36 |
Luật hình sự 1 |
LKT.BB21 |
BB |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB01 |
37 |
Xây dựng văn bản pháp luật |
LKT.BB22 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB01 LKT.BB02 LKT.BB05 |
38 |
Công pháp quốc tế |
LKT.BB23 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB02 |
39 |
Tư pháp quốc tế |
LKT.BB24 |
BB |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 |
40 |
Kinh tế học pháp luật |
CNTC01 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB04 |
41 |
Luật học so sánh |
CNTC02 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB01 LKT.BB02 |
42 |
Pháp luật về lao động đặc thù |
CNTC03 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB11 |
43 |
Luật hình sự 2 |
CNTC04 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB21 |
44 |
Nghề luật và phương pháp học luật |
CNTC05 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
45 |
Luật hôn nhân và gia đình |
CNTC06 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 |
46 |
Pháp luật cộng đồng ASEAN |
CNTC07 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB23 |
47 |
Luật thi hành án dân sự |
CNTC08 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB10 |
48 |
Luật tố tụng hình sự |
CNTC09 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB21 CNTC04 |
49 |
Tiếng Anh pháp lý |
CNTC10 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
ĐCBB07 hoặc CC Tiếng Anh bậc 3/6 (B1) hoặc tương đương |
50 |
Pháp luật về bảo đảm thực hiện nghĩa vụ |
CNTC11 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB06 LKT.BB07 |
51 |
Luật đầu tư |
CNTC12 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 LKT.BB08 |
52 |
Hợp đồng trong hoạt động thương mại |
CNTC13 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 LKT.BB08 |
53 |
Pháp luật tài chính doanh nghiệp |
CNTC14 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB09 LKT.BB12 |
54 |
Luật kinh doanh bảo hiểm |
CNTC15 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 |
55 |
Pháp luật về hải quan trong kinh doanh xuất nhập khẩu |
CNTC16 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB24 |
56 |
Pháp luật về thu hồi đất, bồi thường và giải phóng mặt bằng |
CNTC17 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB14 |
57 |
Quản lý tài sản trí tuệ trong doanh nghiệp |
CNTC18 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB08 |
58 |
Luật chứng khoán |
CNTC19 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB12 |
59 |
Luật bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
CNTC20 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB07 |
60 |
Luật môi trường trong kinh doanh |
CNTC21 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB15 |
61 |
Pháp luật về quản trị nhân sự |
CNTC22 |
TC |
3 |
18 giờ TC |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
7 giờ TC |
LKT.BB11 |
62 |
Kỹ năng chung về tư vấn pháp luật |
CNTC23 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
|
63 |
Kỹ năng đàm phán, soạn thảo hợp đồng trong hoạt động thương mại |
CNTC24 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB08 |
64 |
Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong lao động |
CNTC25 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB11 CNTC23 |
65 |
Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực bất động sản |
CNTC26 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB20 CNTC23 |
66 |
Kỹ năng tư vấn pháp luật thuế |
CNTC27 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB12 CNTC23 |
67 |
Kỹ năng tư vấn pháp luật trong lĩnh vực thương mại |
CNTC28 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB08 CNTC23 |
68 |
Kỹ năng soạn thảo văn bản hành chính thông dụng |
CNTC29 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB05 |
69 |
Kỹ năng diễn án giả tưởng trong lĩnh vực pháp luật thương mại quốc tế (Moot Court Competition in International Trade and Business Law)[1] |
CNTC30 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB09 LKT.BB10 CNTC10 |
70 |
Luật Nhượng quyền thương mại quốc tế (Law on International Franchising)[2] |
CNTC31 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
LKT.BB09 CNTC10 |
71 |
Kỹ năng lập luận và viết dành cho nghề luật (Legal reasoning and writing skills) |
CNTC32 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
CNTC10 |
72 |
Kỹ năng tranh tụng nghề luật (Presentation Skills for Lawyer in Adversarial Context) |
CNTC30 |
TC |
2 |
12 giờ TC |
8 giờ TC |
5 giờ TC |
5 giờ TC |
CNTC32 |
|
KHỐI KIẾN THỨC TỐT NGHIỆP |
||||||||
73 |
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
7 |
|
|
|
|
|
74 |
Viết khóa luận tốt nghiệp (Hoặc chọn học 9 TC các HP tự chọn thuộc khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp) |
|
|
9 |
|
|
|
|
|
7. TIẾN TRÌNH ĐÀO TẠO
7.1. Tiến trình đào tạo VB1 chính quy: 129 tín chỉ (Tối đa 8 học kỳ)
HỌC KỲ (Tổng số tc) |
HỌC PHẦN |
MÃ HP |
Đợt học trong HK |
SỐ TC |
LOẠI HP |
ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT |
GHI CHÚ |
HK1 15 tc |
Triết học Mác Lê-nin |
ĐCBB01 |
1 – 3 |
03 |
BB |
|
|
Tin học |
ĐCBB08 |
1 – 3 |
02 |
BB |
|
|
|
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
LKT.BB01 |
1 – 3 |
04 |
BB |
|
|
|
Luật hiến Pháp Việt Nam |
LKT.BB02 |
1 – 3 |
03 |
BB |
|
|
|
Kinh tế vi mô |
LKT.BB03 |
1- 3 |
03 |
BB |
|
|
|
HK2 18 tc (không tính Giáo dục thể chất) |
Kinh tế chính trị Mác Lê-nin |
ĐCBB02 |
1 |
02 |
BB |
ĐCBB01 |
|
Chủ nghĩa xã hội khoa học |
ĐCBB03 |
3 |
02 |
BB |
ĐCBB01 ĐCBB02 |
|
|
Ngoại ngữ HP1 (chọn một trong các ngoại ngữ Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Tiếng Việt Pháp lý (áp dụng cho sinh viên nước ngoài). |
ĐCBB06 |
1 – 3 |
03 |
BB |
|
|
|
Kinh tế vĩ mô |
LKT.BB04 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB03 |
|
|
Luật hành chính Việt Nam |
LKT.BB05 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01LKT.BB02 |
|
|
Luật dân sự 1 |
LKT.BB06 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01 |
|
|
Luật hình sự 1 |
LKT.BB21 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01 |
|
|
Giáo dục thể chất |
|
|
03 |
BB |
|
|
|
HK3 19 tc (không tính Giáo dục Quốc phòng-An ninh) |
Tư tưởng Hồ Chí Minh |
ĐCBB05 |
1 – 3 |
02 |
BB |
ĐCBB01 ĐCBB02 ĐCBB03 |
|
Luật dân sự 2 |
LKT.BB07 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Luật thương mại 1 |
LKT.BB08 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Luật lao động |
LKT.BB11 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Ngoại ngữ HP2: chọn một trong các ngoại ngữ Anh, Nga, Pháp, Trung, Đức, Nhật, Tiếng Việt Pháp lý (áp dụng cho sinh viên nước ngoài). |
ĐCBB07 |
1 – 3 |
03 |
BB |
ĐCBB06 |
|
|
Phần tự chọn: Chọn 06 TC thuộc khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
1 – 3 |
06 |
TC |
|
|
|
Giáo dục Quốc phòng-An ninh |
|
|
08 |
BB |
|
|
|
HK4 19 tc |
Luật thương mại 2 |
LKT.BB09 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB08 |
|
Luật môi trường |
LKT.BB15 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB05 |
|
|
Luật tài chính |
LKT.BB12 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB05 |
|
|
Luật đất đai |
LKT.BB14 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB05LKT.BB06 |
|
|
Xây dựng văn bản pháp luật |
LKT.BB22 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB01 LKT.BB02 LKT.BB05 |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn tối thiểu 06 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
06 |
TC |
|
|
|
HK5 16 tc |
Luật ngân hàng |
LKT.BB13 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB12 |
|
Luật cạnh tranh |
LKT.BB16 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB09 |
|
|
Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam |
ĐCBB04 |
3 |
02 |
BB |
ĐCBB01 ĐCBB02 ĐCBB03 |
|
|
Luật thương mại quốc tế |
LKT.BB19 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB09 |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn tối thiểu 06 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
06 |
TC |
|
|
|
HK6 16 tc |
Luật tố tụng dân sự |
LKT.BB10 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB07 |
|
Luật an sinh xã hội |
LKT.BB17 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB11 |
|
|
Công pháp quốc tế |
LKT.BB23 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB02 |
|
|
Tư pháp quốc tế |
LKT.BB24 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB07 |
|
|
Luật sở hữu trí tuệ |
LKT.BB18 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB07 |
|
|
Luật kinh doanh bất động sản |
LKT.BB20 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB14 |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn tối thiểu 02 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
02 |
TC |
|
|
|
HK7 17 tc |
Thực tập chuyên môn |
|
1 – 3 |
07 |
BB |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn tối thiểu 09 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
10 |
TC |
|
|
|
HK8 09 tc |
Khóa luận tốt nghiệp: Áp dụng cho sinh viên đủ điều kiện viết khóa luận theo quy định của trường. |
|
1 – 3 |
09 |
TC |
|
|
Sinh viên không đủ điều kiện hoặc không có nguyện vọng viết Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Trường chọn các học phần đủ 09 TC thuộc khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp. |
|
1 |
09 |
TC |
|
|
7.2. Tiến trình đào tạo VB2 hệ chính quy: 109 tín chỉ[3] (Tối đa 5 học kỳ)
HỌC KỲ (Số tc) |
HỌC PHẦN |
MÃ HP |
Đợt học trong HK |
SỐ TC |
LOẠI HP |
ĐIỀU KIỆN TIÊN QUYẾT |
GHI CHÚ |
HK1 22 tc |
Lý luận về nhà nước và pháp luật |
LKT.BB01 |
1 – 3 |
04 |
BB |
|
|
Luật hiến Pháp Việt Nam |
LKT.BB02 |
1 – 3 |
03 |
BB |
|
|
|
Kinh tế vi mô |
LKT.BB03 |
1 – 3 |
03 |
BB |
|
|
|
Luật hành chính Việt Nam |
LKT.BB05 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01LKT.BB02 |
|
|
Luật dân sự 1 |
LKT.BB06 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01 |
|
|
Luật hình sự 1 |
LKT.BB21 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB01 |
|
|
Luật môi trường |
LKT.BB15 |
1 -3 |
03 |
BB |
LKT.BB05 |
|
|
HK2 23 tc (không tính Giáo dục thể chất) |
Luật thương mại 1 |
LKT.BB08 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
Luật dân sự 2 |
LKT.BB07 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Kinh tế vĩ mô |
LKT.BB04 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB03 |
|
|
Luật lao động |
LKT.BB11 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Xây dựng văn bản pháp luật |
LKT.BB22 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB01 LKT.BB02 LKT.BB05 |
|
|
Phần tự chọn: Chọn 05 TC thuộc khối kiến thức chuyên nghiệp và 06 TC thuộc khối kiến thức giáo dục đại cương |
|
|
11 |
TC |
|
|
|
HK3 23 tc |
Luật thương mại 2 |
LKT.BB09 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB08 |
|
Luật an sinh xã hội |
LKT.BB17 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB11 |
|
|
Luật tài chính |
LKT.BB12 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Luật đất đai |
LKT.BB14 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB06 |
|
|
Công pháp quốc tế |
LKT.BB23 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB01 |
|
|
Luật sở hữu trí tuệ |
LKT.BB18 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB07 |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn 8 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
08 |
TC |
|
|
|
HK4 23 tc |
Luật ngân hàng |
LKT.BB13 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB12 |
|
Luật cạnh tranh |
LKT.BB16 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB09 |
|
|
Tư pháp quốc tế |
LKT.BB24 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB07 |
|
|
Luật thương mại quốc tế |
LKT.BB19 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB09 |
|
|
Luật kinh doanh bất động sản |
LKT.BB20 |
1 – 3 |
02 |
BB |
LKT.BB14 |
|
|
Luật tố tụng dân sự |
LKT.BB10 |
1 – 3 |
03 |
BB |
LKT.BB07 |
|
|
Phần Tự chọn: Chọn 08 TC thuộc khối kiến thức Giáo dục chuyên nghiệp |
|
1,2,3 |
08 |
TC |
|
|
|
HK5 18 tc |
Phần tự chọn: Chọn 02 TC thuộc khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp |
|
1 |
02 |
TC |
|
|
Thực tập tốt nghiệp |
|
|
07 |
BB |
|
|
|
Khóa luận tốt nghiệp: Áp dụng cho sinh viên đủ điều kiện viết khóa luận theo quy định của trường. |
|
1 – 3 |
09 |
TC |
|
|
|
Sinh viên không đủ điều kiện hoặc không có nguyện vọng viết Khóa luận tốt nghiệp theo quy định của Trường chọn các học phần đủ 09 TC thuộc khối kiến thức giáo dục chuyên nghiệp. |
|
1 |
09 |
TC |
|
|
[1] Dạy bằng Tiếng Anh hoặc Tiếng Việt theo lựa chọn của người học